Có 2 kết quả:

东山再起 dōng shān zài qǐ ㄉㄨㄥ ㄕㄢ ㄗㄞˋ ㄑㄧˇ東山再起 dōng shān zài qǐ ㄉㄨㄥ ㄕㄢ ㄗㄞˋ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. to return to office after living as a hermit on Mount Dongshan (idiom); fig. to make a comeback

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. to return to office after living as a hermit on Mount Dongshan (idiom); fig. to make a comeback

Bình luận 0